Tại sao chọn nhôm định hình tự động Chalco 7003 T5?
Năng lực sản xuất nhôm định hình tự động Chalco
Nhôm Chalco có dây chuyền sản xuất đùn hợp kim nhôm, đồng thời có thể sản xuất ống nhôm có đường may và ống nhôm liền mạch, có thể đáp ứng các yêu cầu sản xuất của các cấu hình ô tô khác nhau.
Tiêu chuẩn IATF16949 ô tô
Nhôm Chalco đã vượt qua các yêu cầu của tiêu chuẩn IATF16949 ô tô được đánh giá bởi BSI (Viện Tiêu chuẩn Anh), cung cấp sự tuân thủ chất lượng để liên tục mở rộng thị trường sản phẩm ô tô và đạt được sự phát triển chất lượng cao.
Chứng nhận vật liệu thương hiệu nổi tiếng
Phục vụ Tesla, Ford, Shanghai Automobile, Weilai Automobile, BAIC New Energy, Changan Automobile và các nhà sản xuất ô tô năng lượng mới nổi tiếng khác, đã xác nhận mối quan hệ chứng nhận vật liệu và hoàn thành các bộ phận của nhiều nhà máy ô tô như BAIC New Energy và chứng nhận vật liệu tấm ô tô Weilai Automobile Model.
Thông số kỹ thuật của nhôm định hình tự động 7003 T5
Tình trạng hợp kim | Hình dạng mặt cắt ngang | Phạm vi kích thước (mm) |
7003-T5 | Ống vuông | 10×10-150×150 |
7003-T5 | Ống tròn | Φ10-Φ150 |
7003-T5 | Ống hình chữ nhật | 10×20-100×200 |
7003-T5 | Các ống hình dạng khác | Tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng |
7003-T5 | Thanh tròn rắn | Φ6-Φ80 |
7003-T5 | Thanh tròn rỗng | Φ10-Φ80 |
7003-T5 | Thanh vuông rắn | 6×6-60×60 |
7003-T5 | Thanh vuông rỗng | 10×10-70×70 |
7003-T5 | Hồ sơ hình chữ U | Tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng |
7003-T5 | Góc nhôm | Tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng |
Thành phần hóa học của nhôm định hình ô tô 7003 T5
Yếu tố | Cấu tạo |
Al | 90.1 - 94.2 % |
Cr | < = 0, 20 % |
Khối | < = 0, 20 % |
Fe | < = 0.35 % |
Mg | 0.50 - 1.0 % |
Mn | < = 0.30 % |
Si | < = 0.30 % |
Ag | 0.25 - 0.40 % |
Ti | < = 0, 20 % |
Zn | 5.0 - 6.5 % |
Zr | 0.05 - 0.25 % |
Khác (mỗi) | < = 0, 05 % |
Khác(tổng) | < = 0.15 % |
Tính chất cơ học của nhôm định hình tự động 7003 T5
Trạng thái hợp kim | Độ bền kéo (MPa) | Sức mạnh năng suất (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ bền cắt (MPa) |
7003-T5 | 350 | 300 | ≥11 | 210 |
Đặc điểm của nhôm định hình tự động 7003 T5
Độ bền cao: Hợp kim nhôm 7003 là vật liệu có độ bền cao thuộc dòng 7xxx. Trong nhiệt độ T5, cường độ chảy của nó thường đạt 300 MPa, với độ bền kéo lên đến 350 MPa. Nó cũng có khả năng chống mỏi tốt, phù hợp với các bộ phận kết cấu ô tô yêu cầu khả năng chịu tải cao hơn.
Nhẹ: So với thép truyền thống, hợp kim nhôm 7003 nhẹ hơn đáng kể. Điều này giúp giảm trọng lượng tổng thể của xe, giảm mức tiêu thụ nhiên liệu, cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất.
Khả năng gia công tốt: Hợp kim nhôm 7003 có thể được xử lý bằng cách đùn, rèn và cán. Nó cũng cung cấp khả năng hàn tốt (mặc dù không dễ dàng như dòng 6xxx) và hiệu suất cắt tốt, cho phép lắp ráp và tạo hình hiệu quả.
Chống ăn mòn vừa phải: Hợp kim nhôm 7003 có khả năng chống ăn mòn vừa phải và phù hợp với hầu hết các môi trường khí quyển. Tuy nhiên, để sử dụng lâu dài trong điều kiện ẩm ướt hoặc biển, nên xử lý bề mặt như anodizing hoặc phủ.
Bảo vệ môi trường: Hợp kim nhôm 7003 có thể tái chế và thân thiện với môi trường. Việc sử dụng nó trong các ứng dụng ô tô giúp giảm lượng khí thải carbon trong vòng đời.
Sử dụng nhôm định hình tự động 7003 T5
Thân và khung: Độ bền cao và đặc tính nhẹ của hợp kim nhôm 7003 làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho kết cấu và khung thân xe ô tô. Việc sử dụng nó giúp giảm trọng lượng xe, nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu, cải thiện độ ổn định xử lý, tăng độ cứng tổng thể và an toàn va chạm.
Khung: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt, hợp kim nhôm 7003 thích hợp để sản xuất các bộ phận kết cấu trong khung gầm ô tô, chẳng hạn như tay treo, khung phụ và giá đỡ. Xử lý bề mặt có thể tăng cường độ bền của nó trong môi trường khắc nghiệt.
Các thành phần hỗ trợ: Mặc dù thường không được sử dụng cho các bộ phận cốt lõi của động cơ, nhưng hợp kim nhôm 7003 có thể được áp dụng cho các bộ phận hỗ trợ nhẹ gần khoang động cơ hoặc trong cấu trúc khay pin cho xe điện, nơi yêu cầu độ bền và độ cứng cao mà không tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao.
Các lưu ý khi sử dụng nhôm định hình tự động 7003 T5
Cân nhắc hàn: Mặc dù hợp kim nhôm 7003 có khả năng hàn vừa phải, nhưng nó dễ bị nứt nóng hơn so với hợp kim dòng 6xxx. Các kỹ thuật hàn chuyên dụng như hàn TIG hoặc MIG với vật liệu độn thích hợp (ví dụ: ER5356) được khuyến nghị để đảm bảo độ bền của mối nối và tránh các khuyết tật.
Bảo vệ chống ăn mòn: Hợp kim nhôm 7003 chỉ có khả năng chống ăn mòn vừa phải so với hợp kim dòng 6xxx. Trong môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, nên áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt như anodizing, sơn tĩnh điện hoặc điện di để tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
Độ nhạy xử lý nhiệt: Các tính chất cơ học của 7003-T5 nhạy cảm với tiếp xúc với nhiệt. Quá nhiệt trong quá trình hàn hoặc xử lý hậu kỳ có thể làm giảm độ bền của hợp kim. Kiểm soát nhiệt độ thích hợp trong quá trình tạo hình và nối là rất quan trọng.
Hạn chế hình thành: So với các loại nhôm mềm hơn, hợp kim 7003 kém dẻo hơn và có khả năng định hình hạn chế. Uốn phức tạp hoặc vẽ sâu có thể gây nứt hoặc yêu cầu dụng cụ đặc biệt và gia nhiệt sơ bộ để tránh hỏng hóc.
Nguy cơ ăn mòn điện: Khi hợp kim nhôm 7003 được sử dụng tiếp xúc với các kim loại khác nhau (chẳng hạn như thép hoặc đồng), ăn mòn điện có thể xảy ra, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt. Điều quan trọng là sử dụng các lớp cách điện hoặc lớp phủ chống ăn mòn giữa các kim loại khác nhau.